STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
832
95.96%
|
209
100%
|
173
100%
|
123
100%
|
166
85.56%
|
161
82.14%
|
III
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
1
|
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
895
100%
|
209
100%
|
173
100%
|
123
100%
|
194
100%
|
196
100%
|
2
|
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo học lực
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
1
|
Tiếng Việt
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
689
76.98%
|
177
84.69%
|
111
50.87%
|
103
83.74%
|
120
61.86%
|
178
90.82%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
205
22.91%
|
31
14.83%
|
62
35.83%
|
20
16.26%
|
74
38.14%
|
18
9.18%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.11%
|
1
0.48%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Toán
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
712
79.55%
|
198
94.74%
|
143
82.66%
|
87
70.73%
|
135
69.59%
|
149
76.02%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
177
19.78%
|
10
4.78%
|
30
17.34%
|
33
26.83%
|
57
29.38%
|
47
23.98%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
6
0.67%
|
1
0.48%
|
0
|
3
2.44%
|
2
1.03%
|
0
|
3
|
Khoa học
|
390
|
|
|
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
367
94.1%
|
|
|
|
173
89.18%
|
194
98.99%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
23
5.9%
|
|
|
|
21
10.82%
|
2
1.01%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
4
|
Lịch sử và Địa lí
|
390
|
|
|
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
368
94.36%
|
|
|
|
176
90.72%
|
192
97.96%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
22
5.64%
|
|
|
|
18
9.28%
|
4
2.04%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
5
|
Tiếng nước ngoài
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
682
76.2%
|
164
78.46%
|
112
64.74%
|
99
80.49%
|
143
73.71%
|
164
83.67%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
213
23.8%
|
45
21.54%
|
61
35.26%
|
24
19.51%
|
51
26.29%
|
32
16.33%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Đạo đức
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
720
80.45%
|
121
57.89%
|
149
86.13%
|
97
78.86%
|
169
87.11%
|
184
93.88%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
175
19.55%
|
88
42.11%
|
24
13.87%
|
26
21.14%
|
25
12.89%
|
12
6.12%
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
505
|
209
|
173
|
123
|
|
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
356
70.49%
|
120
57.42%
|
147
84.97%
|
89
72.36%
|
|
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
149
29.51%
|
89
42.58%
|
26
15.03%
|
34
27.64%
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10
|
Âm nhạc
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
621
69.39%
|
125
59.81%
|
126
72.83%
|
74
60.16%
|
138
71.13%
|
158
80.61%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
274
30.61%
|
84
40.19%
|
47
27.17%
|
49
39.84%
|
56
28.87%
|
38
19.39%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Mĩ thuật
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
581
64.92%
|
116
55.5%
|
118
68.21%
|
94
76.42%
|
116
59.79%
|
137
69.9%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
314
35.08%
|
93
44.5%
|
55
31.79%
|
29
23.58%
|
78
40.21%
|
59
30.1%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
599
66.93%
|
99
47.37%
|
134
77.46%
|
66
53.66%
|
149
76.8%
|
151
77.04%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
296
33.07%
|
110
52.63%
|
39
22.54%
|
57
46.34%
|
45
23.2%
|
45
22.96%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Thể dục
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
733
81.9%
|
137
65.65
|
163
94.22%
|
83
67.48%
|
170
87.63%
|
180
91.84%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
162
18.1%
|
72
34.45%
|
10
5.78%
|
40
32.52%
|
24
12.37%
|
16
8.16%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
895
|
209
|
173
|
123
|
194
|
196
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
888
99.22%
|
207
99.03%
|
173
100%
|
120
97.56%
|
192
98.97%
|
196
100%
|
a
|
Trong đó:
Xuất sắc
(tỷ lệ so với tổng số)
|
329
36.76%
|
60
28.7%
|
68 (39.3%)
|
48
(39.02%)
|
74 (38.14%)
|
79
(40.3%)
|
b
|
Vượt trội
(tỷ lệ so với tổng số)
|
559
62.46%
|
147
70.33%
|
105 (60.7%)
|
72
(58.54%)
|
118 (67.82%)
|
117
(59.7%)
|
2
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
888
99.22%
|
207
99.03%
|
173
100%
|
120
97.56%
|
192
98.97%
|
196
100%
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
7
0.78
|
2
0.97%
|
0
|
3
(2.44%)
|
2
1.03%
|
0
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
196
100%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|